whittle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whittle
Phát âm : /'witl/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu
+ ngoại động từ
- chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
- to whittle at
- gọt
- to whittle away (down)
- gọt, đẽo
- bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Whittle Frank Whittle Sir Frank Whittle pare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whittle"
Lượt xem: 640