--

aard-wolf

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aard-wolf

Phát âm : /'ɑ:d,wulf/

+ danh từ

  • (động vật học) chó sói đất (Nam Phi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aard-wolf"
  • Những từ có chứa "aard-wolf" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sài lang chó sói sói
Lượt xem: 723