--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abbot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abbot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abbot
Phát âm : /'æbət/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
cha trưởng tu viện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abbot"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"abbot"
:
abaft
abate
abbot
abed
abet
abette
abide
abode
about
abut
more...
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
abbot
:
cha trưởng tu viện