about
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: about
Phát âm : /ə'baut/
+ phó từ
- xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác
- he is somewhere about
anh ta ở quanh quẩn đâu đó
- rumours are about
đây đó có tiếng đồn (về việc gì)
- he is somewhere about
- đằng sau
- about turn!
đằng sau quay
- about turn!
- khoảng chừng, gần
- about forty
khoảng 40
- it is about two o'clock
bây giờ khoảng chừng hai giờ
- about forty
- vòng
- to go a long way about
đi đường vòng xa
- to go a long way about
- about and about
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau
- to be about
- bận (làm gì)
- đã dậy được (sau khi ốm)
- có mặt
- about right
- đúng, đúng đắn
- tốt, được
+ giới từ
- về
- to know much about Vietnam
biết nhiều về Việt Nam
- what shall we write about?
chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ?
- to know much about Vietnam
- quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác
- to walk about the garden
đi quanh quẩn trong vườn
- to walk about the garden
- xung quanh
- the trees about the pound
cây cối xung quanh ao
- the trees about the pound
- khoảng chừng, vào khoảng
- about nightfall
vào khoảng chập tối
- about nightfall
- bận, đang làm (gì...)
- he is still about it
hắn hãy còn bận làm việc đó
- to go about one's work
đi làm
- he is still about it
- ở (ai); trong người (ai), theo với (ai)
- I have all the documents about me
tôi có mang theo đầy đủ tài liệu
- there's something nice about him
ở anh ta có một cái gì đó hay hay
- I have all the documents about me
- to be about to
- sắp, sắp sửa
- the train is about to start
xe lửa sắp khởi hành
- man about town
tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng
- what are you about?
anh muốn gì?, anh cần gì?
- the train is about to start
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?
- sắp, sắp sửa
- what about?
- (xem) what
+ ngoại động từ
- lái (thuyền...) theo hướng khác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "about"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "about":
abaft abate abbot abed abet abette abide abode about abut more... - Những từ có chứa "about":
about about-face about-sledge come-about gadabout get about go about hereabout hereabouts knock-about more...
Lượt xem: 703