abbreviate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abbreviate
Phát âm : /ə'bri:vieit/
+ ngoại động từ
- tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...)
- (toán học) ước lược, rút gọn
+ tính từ
- tương đối ngắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abbreviate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abbreviate":
abbreviate abbreviated - Những từ có chứa "abbreviate":
abbreviate abbreviated unabbreviated
Lượt xem: 734