execrable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: execrable
Phát âm : /'eksikrəbl/
+ tính từ
- bỉ ổi, rất đáng ghét
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
damnable abominable detestable odious deplorable miserable woeful wretched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "execrable"
Lượt xem: 454