bristle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bristle
Phát âm : /'brisl/
+ danh từ
- lông cứng
- hog's bristles
lông lợn
- hog's bristles
- râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)
- (thực vật học) tơ cứng
- to set up one's bristles
- sẵn sàng đánh nhau
- nổi giận
- to set up someone's bristles
- làm cho ai nổi giận
+ nội động từ
- dựng đứng lên (lông...)
- its hairs bristled
lông nó dựng đứng lên
- its hairs bristled
- sẵn sàng đánh nhau
- nổi giận
- đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
- the harbour bristles with masts
hải cảng tua tủa những cột buồm
- to bristle with difficulties
đầy khó khăn
- the harbour bristles with masts
+ ngoại động từ
- xù, dựng đứng (lông...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bristle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bristle":
brightly bristle bristly - Những từ có chứa "bristle":
bristle bristle-pointed bristlelike
Lượt xem: 778