eider
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eider
Phát âm : /'aidə/
+ danh từ
- (động vật học) vịt biển
- lông vịt biển; lông vịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eider"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eider":
eater eatery editor eider either ether - Những từ có chứa "eider":
eider eider duck eider-down eiderdown
Lượt xem: 456