--

custody

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: custody

Phát âm : /'kʌstədi/

+ danh từ

  • sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ
    • to have the custody of someone
      trông nom ai
    • the child is in the custody of his father
      đứa con được sự trông nom của bố
    • to be in the custody of someone
      dưới sự trông nom của ai
  • sự bắt giam, sự giam cầm
    • to be in custody
      bị bắt giam
    • to take somebody into custody
      bắt giữ ai
  • to give someone into custody
    • giao ai cho nhà chức trách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "custody"
Lượt xem: 858