abreast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abreast
Phát âm : /ə'brest/
+ phó từ
- cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
- to walk abreast
đi sóng hàng với nhau
- abreast the times
theo kịp thời đại
- to walk abreast
- to keep abreast of (with)
- (xem) keep
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abreast(p) au courant au fait up on(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abreast"
- Những từ có chứa "abreast" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sánh bước sánh vai song hành nghênh ngang
Lượt xem: 634