eruption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eruption
Phát âm : /i'rʌpʃn/
+ danh từ
- sự phun (núi lửa)
- sự nổ ra; sự phọt ra
- (y học) sự phát ban
- sự nhú lên, sự mọc (răng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bang clap blast bam outbreak irruption eructation extravasation volcanic eruption
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eruption"
- Những từ có chứa "eruption":
eruption eruptional
Lượt xem: 669