--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enwrapped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enwrapped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enwrapped
+ Adjective
dồn hết tâm trí vào, miệt mài, chăm chú
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
captive
absorbed
engrossed
intent
wrapped
Lượt xem: 394
Từ vừa tra
+
enwrapped
:
dồn hết tâm trí vào, miệt mài, chăm chú