--

captive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: captive

Phát âm : /'kæptiv/

+ tính từ

  • bị bắt giữ, bị giam cầm
    • to be in a captive state
      trong tình trạng bị giam cầm
    • to hold captive
      bắt giữ (ai)

+ danh từ

  • tù nhân, người bị bắt giữ
    • to be taken captive
      bị bắt giữ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "captive"
Lượt xem: 488