--

accept

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accept

Phát âm : /ək'sept/

+ ngoại động từ

  • nhận, chấp nhận, chấp thuận
    • to accept a proposal
      chấp nhận một đề nghị
    • to accept a present
      nhận một món quà
    • to accept an invitation
      nhận lời mời
  • thừa nhận
    • to accept a truth
      thừa nhận một sự thật
  • đảm nhận (công việc...)
  • (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accept"
Lượt xem: 686