accommodation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accommodation
Phát âm : /ə,kɔmə'deiʃn/
+ danh từ
- sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp
- sự điều tiết (sức nhìn của mắt)
- sự hoà giải, sự dàn xếp
- tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện
- chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở
- món tiền cho vay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adjustment fitting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accommodation"
- Những từ có chứa "accommodation":
accommodation accommodation train accommodation unit accommodation-ladder accommodational - Những từ có chứa "accommodation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lữ thứ ăn ở
Lượt xem: 590