fitting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fitting
Phát âm : /'fitiɳ/
+ danh từ
- sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)
- sự lắp ráp
- (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)
- (số nhiều) máy móc
+ tính từ
- thích hợp, phù hợp
- phải, đúng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meet try-on trying on appointment adjustment accommodation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fitting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fitting":
fading feeding fitting footing fattening - Những từ có chứa "fitting":
befitting close-fitting fitting fitting-shop ill-fitting loose-fitting tight-fitting unbefitting unfitting - Những từ có chứa "fitting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khít khịt chẹt vừa ăn khớp chít Hà Nội
Lượt xem: 882