--

envenom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envenom

Phát âm : /in'venəm/

+ ngoại động từ

  • bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc
  • đầu độc (tâm hồn...)
  • làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)
Từ liên quan
Lượt xem: 332