achieve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: achieve
Phát âm : /ə'tʃi:v/
+ ngoại động từ
- đạt được, giành được
- to achieve one's purpose (aim)
đạt mục đích
- to achieve good results
đạt được những kết quả tốt
- to achieve national independence
giành độc lập dân tộc
- to achieve great victories
giành được những chiến thắng lớn
- to achieve one's purpose (aim)
- hoàn thành, thực hiện
- to achieve a great work
hoàn thành một công trình lớn
- to achieve one's task
hoàn thành nhiệm vụ
- to achieve a great work
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accomplish attain reach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "achieve"
- Những từ có chứa "achieve":
achieve achievement - Những từ có chứa "achieve" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thành danh lập kỷ lục lập công hiển thánh hiển đạt thắng lợi thành ảo vọng đường vòng trống cơm
Lượt xem: 805