attain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attain
Phát âm : /ə'tein/
+ động từ
- đến tới, đạt tới
- to attain to perfection
đặt tới chỗ hoàn thiện
- to attain one's object
đạt được mục đích
- to attain to perfection
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "attain":
adman attain attune autumn - Những từ có chứa "attain":
attain attainability attainable attainder attained attainment attaint unattainable - Những từ có chứa "attain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đạt đáo đến
Lượt xem: 707