acquainted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquainted
Phát âm : /ə'kweintid/
+ tính từ
- ((thường) + with) quen biết, quen thuộc (với)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acquainted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acquainted":
acquaint acquainted - Những từ có chứa "acquainted":
acquainted unacquainted - Những từ có chứa "acquainted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quen biết quen sơ giao quen thuộc
Lượt xem: 485