--

acquainted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquainted

Phát âm : /ə'kweintid/

+ tính từ

  • ((thường) + with) quen biết, quen thuộc (với)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acquainted"
Lượt xem: 485