acquire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquire
Phát âm : /ə'kwaiə/
+ ngoại động từ
- được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
- to acquire a good reputation
được tiếng tốt
- acquired characteristic
(sinh vật học) tính chất thu được
- an acquired taste
sở thích do quen mà có
- to acquire a good reputation
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acquire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acquire":
acquire acre assure azure - Những từ có chứa "acquire":
acquire acquired acquirement ill-acquired unacquired
Lượt xem: 790