assume
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assume
Phát âm : /ə'sju:m/
+ ngoại động từ
- mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
- his illness assumes a very grave character
bệnh của anh ta có vẻ nặng
- to assume the name of
mang tên là, lấy tên là
- his illness assumes a very grave character
- làm ra vẻ, giả bộ
- to assume a look of innocence
làm ra vẻ ngây thơ
- to assume airs
lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
- to assume a look of innocence
- cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận
- let's assume that this is true
chúng ta hãy cho điều này là đúng
- let's assume that this is true
- nắm lấy, chiếm lấy
- to assume power
nắm chính quyền
- to assume power
- đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
- to assume responsibility
gánh vác một trách nhiệm
- to assume responsibility
- to assume measures
- áp dụng những biện pháp
- to assume the offensive
- (quân sự) chuyển sang thế tấn công
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assume"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assume":
acme acumen assign assume awesome - Những từ có chứa "assume":
assume assumed reassume self-assumed - Những từ có chứa "assume" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cáng đáng ra điều vơ chấp chính đáo nhiệm mạo nhận tự xưng trộm nghĩ đảm nhận đã là more...
Lượt xem: 760