--

acrimony

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acrimony

Phát âm : /'ækriməni/

+ danh từ

  • sự chua cay, sự gay gắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acrimony"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "acrimony"
    acrimony acronym
Lượt xem: 465