tartness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tartness
Phát âm : /'tɑ:tnis/
+ danh từ
- tính chua, vị chua; vị chát
- (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)
- tính hay cáu gắt, tính quàu quạu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bitterness acrimony acerbity jaundice thorniness sour sourness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tartness"
Lượt xem: 476