thorniness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thorniness
Phát âm : /'θɔ:ninis/
+ danh từ
- tính có gai
- (nghĩa bóng) tính gai góc, tính khó khăn, tính hắc búa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bitterness acrimony acerbity jaundice tartness prickliness bristliness spininess
Lượt xem: 388