--

adjudge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjudge

Phát âm : /ə'dʤʌdʤ/

+ ngoại động từ

  • xử, xét xử, phân xử
    • that's a matter to be adjudged
      đó là một vấn đề phải được xét xử
  • kết án, tuyên án
    • to adjudge somebody guilty of...
      tuyên án một phạm tội...
    • to be adjudged to die
      bị kết án tử hình
  • cấp cho, ban cho
    • to adjudge something to somebody
      cấp cho ai cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adjudge"
Lượt xem: 495