notion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: notion
Phát âm : /'nouʃn/
+ danh từ
- ý niệm, khái niệm
- a vague notion of...
một khái niệm mơ hồ về...
- to have no notion of...
chẳng có một ý niệm gì về...
- a vague notion of...
- ý kiến, quan điểm
- such is the common notion
đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung
- such is the common notion
- ý định
- he has no notion of resigning
nó không có ý định từ chức
- he has no notion of resigning
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá
- notion store
(định ngữ) hàng tạp hoá
- notion store
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "notion"
Lượt xem: 754