admonish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admonish
Phát âm : /əd'mɔniʃ/
+ ngoại động từ
- khiển trách, quở mắng, la rầy
- răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên
- to admonish someone's to be move careful
khuyên răn ai nên thận trọng hơn
- to admonish someone's to be move careful
- (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước
- to admonish someone's of the danger
báo cho ai biết trước mối nguy hiểm
- to admonish someone's of the danger
- (+ of) nhắc, nhắc nhở
- to admonish somebody of his promise
nhắc ai nhớ lại lời hứa
- to admonish somebody of his promise
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reprove caution monish warn discourage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "admonish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "admonish":
admonish adonis adonize - Những từ có chứa "admonish":
admonish admonishing admonishment preadmonish - Những từ có chứa "admonish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo ban khuyên răn khuyên nhủ răn dạy dỗ nhắc nhủ khuyên bảo răn bảo khuyên
Lượt xem: 436