--

warn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warn

Phát âm : /wɔ:n/

+ ngoại động từ

  • báo cho biết
    • to warn someone of a danger
      báo cho người nào biết trước một sự nguy hiểm
    • to warn the police
      báo công an
  • cảnh cáo, răn
    • to warn somebody against something
      cảnh cáo ai không được làm điều gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warn"
Lượt xem: 454