admonitory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admonitory
Phát âm : /əd'mɔnitəri/
+ tính từ
- khiển trách, quở mắng, la rầy
- răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên
- cảnh cáo
- admonitory words
những lời cảnh cáo
- admonitory words
- nhắc nhở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
admonishing reproachful reproving cautionary exemplary monitory warning(a)
Lượt xem: 418