cautionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cautionary
Phát âm : /'kɔ:ʃnəri/
+ tính từ
- để báo trước, để cảnh cáo
- để cảnh cáo, để quở trách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
admonitory exemplary monitory warning(a) prophylactic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cautionary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cautionary":
catenary cautionary - Những từ có chứa "cautionary":
cautionary precautionary
Lượt xem: 384