advisedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advisedly
Phát âm : /əd'vaizidli/
+ phó từ
- có suy nghĩ chín chắn, thận trọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intentionally deliberately designedly on purpose purposely by choice by design - Từ trái nghĩa:
by chance accidentally circumstantially unexpectedly unintentionally
Lượt xem: 413