purposely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purposely
Phát âm : /'pə:pəsli/
+ phó từ
- chủ định, chủ tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intentionally deliberately designedly on purpose advisedly by choice by design - Từ trái nghĩa:
by chance accidentally circumstantially unexpectedly unintentionally
Lượt xem: 371