aerial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aerial
Phát âm : /'eəriəl/
+ tính từ
- ở trên trời, trên không
- aerial fight
cuộc chiến đấu trên không
- aerial fight
- (thuộc) không khí; nhẹ như không khí
- không thực, tưởng tượng
+ danh từ
- rađiô dây trời, dây anten
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aeriform airy aery ethereal antenna transmitting aerial forward pass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aerial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aerial":
aerial airily aril aural auroral areal - Những từ có chứa "aerial":
aerial dish aerial loop-aerial radio aerial - Những từ có chứa "aerial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khí sinh chấn tử
Lượt xem: 590