--

airy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: airy

Phát âm : /'eəri/

+ tính từ

  • ở trên cao
  • thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió
  • vô hình, hư không
  • mỏng nhẹ (tơ, vải...)
  • nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển
  • vui, vui nhộn
    • airy laughter
      tiếng cười vui
  • thảnh thơi, thoải mái, ung dung
    • an airy manner
      tác phong thoải mái
  • hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc
    • airy promises
      những lời hứa hão
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "airy"
Lượt xem: 556