--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
areal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
areal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: areal
+ Adjective
thuộc, liên quan tới một vùng, khu vực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "areal"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"areal"
:
aerial
areola
areolae
aril
aural
aureola
aureole
auroral
areal
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
areal
:
thuộc, liên quan tới một vùng, khu vực
+
cyclical
:
tuần hoàn, theo chu kỳ
+
sai
:
fruitful, bearing much fruit falsetin đồn saifalse numerer failing to keepsai lờito fail to keep one's words out ofsai kiểuout of modelsai khớpout of joint
+
láng giềng
:
neighbouring
+
hộc tốc
:
BreathlessChạy hộc tốc về nhàTo run home in a breathless hurryLàm hộc để kịp giao hàngTo work breathlessly in order to deliver the goods on time