aril
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aril
Phát âm : /'æril/
+ danh từ
- (thực vật học) áo hạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aril"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aril":
aerial airily areola aril aural areal - Những từ có chứa "aril":
arbitrarily aril ariled carillon cigarillo clozaril contrarily courbaril courbaril copal militarily more...
Lượt xem: 547