fond
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fond
Phát âm : /fɔnd/
+ danh từ
- nền (bằng ren)
+ tính từ
- yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm
- a fond mother
người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái
- to be fond of
ưa, mến, thích
- to be fond of music
thích nhạc
- to be fond of someone
mến (thích) người nào
- a fond mother
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fond(p) partial(p) adoring doting affectionate lovesome tender warm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fond"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fond":
faint famed feint fend fiend find foment fond font found more... - Những từ có chứa "fond":
fond fondant fondle fondness overfond plafond - Những từ có chứa "fond" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
êm đềm nhớ nhung ham thích gây gổ đằm thắm hiếu sự đĩ miệng hiếu sắc mến ưa more...
Lượt xem: 516