--

fond

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fond

Phát âm : /fɔnd/

+ danh từ

  • nền (bằng ren)

+ tính từ

  • yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm
    • a fond mother
      người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái
    • to be fond of
      ưa, mến, thích
    • to be fond of music
      thích nhạc
    • to be fond of someone
      mến (thích) người nào
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fond"
Lượt xem: 516