inconvertible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconvertible
Phát âm : /,inkən'və:təbl/
+ tính từ
- không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
untransmutable unconvertible unexchangeable - Từ trái nghĩa:
convertible exchangeable
Lượt xem: 311