revise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revise
Phát âm : /ri'vaiz/
+ ngoại động từ
- đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
- sửa (bản in thử); sửa đổi (đạo luật...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "revise":
ravage ravish rebake rebuke rebus refuge re-fuse refuse repass repiece more... - Những từ có chứa "revise":
previse revise reviser unrevised - Những từ có chứa "revise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phủ chính ôn luyện bổ xuyết san định học ôn hiệu đính ôn bổ chính khảo đính san more...
Lượt xem: 622