agist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agist
Phát âm : /ə'dʤist/
+ ngoại động từ
- nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ
- đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ đất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "agist":
accost acid act agate aged aghast agist agitate agouti agouty more... - Những từ có chứa "agist":
agist ichthyophagist imagist imagistic magisterial magistracy magistral magistrally magistrate magistrateship more...
Lượt xem: 507