aged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aged
Phát âm : /'eidʤid/
+ ngoại động từ
- làm cho già đi
+ nội động từ
- già đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aged"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aged":
accede acid act agate aged agist ashet aside asset aught - Những từ có chứa "aged":
aged agedness appendaged armageddon bandaged camouflaged damaged disadvantaged discouraged disengaged more... - Những từ có chứa "aged" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dưỡng lão viện sồn sồn già nua đứng tuổi già đẫy đà kính lão nạ dòng quần áo Hà Nội
Lượt xem: 572