--

air-frame

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-frame

Phát âm : /'eəfreim/

+ danh từ

  • (hàng không) khung máy bay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-frame"
Lượt xem: 342