alpha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alpha
Phát âm : /'ælfə/
+ danh từ
- chữ anfa
- Alpha and Omega
anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản
- alpha plus
hết sức tốt
- Alpha and Omega
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alpha"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alpha":
alb alibi alive aloof alp alpha - Những từ có chứa "alpha":
alpha alpha rays alphabet alphabetic alphabetical alphabetically alphabetise alphabetised alphabetize alphameric more...
Lượt xem: 575