alienate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alienate
Phát âm : /'eiljəneit/
+ ngoại động từ
- làm cho giận ghét; làm cho xa lánh
- to be alienated from...
bị xa lánh...
- to be alienated from...
- (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alienate"
Lượt xem: 577