allot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allot
Phát âm : /ə'lɔt/
+ ngoại động từ
- phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)
- chia phần, phân phối, định phần
- (quân sự) phiên chế
- (quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "allot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "allot":
allied allot allottee all-out allude aloud alt alto auld alate more... - Những từ có chứa "allot":
allot allotment allotropic allotropical allotropism allotropy allotted allottee ballot ballot-box more... - Những từ có chứa "allot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao phân công phân phối
Lượt xem: 574