alto
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alto
Phát âm : /'æltou/
+ danh từ
- (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao
- người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao
- bè antô
- bè hai
- đàn antô
- kèn antô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
countertenor contralto
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alto"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alto":
allot aloud alt alto auld alate - Những từ có chứa "alto":
alto alto-cumulus alto-relievo alto-stratus altogether altogetherness cobaltous cockcroft-walton accelerator cockcroft-walton voltage multiplier contralto more...
Lượt xem: 522