alate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alate+ Adjective
- (hạt, hoặc côn trùng) có những phần mở rộng giống như cánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alate":
alidade allied allot allude aloud alt alto alate - Những từ có chứa "alate":
alate cleft palate contralateral escalate intercalate oxalate palate
Lượt xem: 467