amber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amber
Phát âm : /'æmbə/
+ danh từ
- hổ phách
- (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brownish-yellow yellow-brown gold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "amber":
amber ambury ampere anbury - Những từ có chứa "amber":
air-chamber amber amber-green ambergris antechamber audience-chamber camber chamber chamber concert chamber counsel more...
Lượt xem: 747