ampere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ampere
Phát âm : /'æmpeə/
+ danh từ
- (điện học) Ampere
- absolate ampere
ampe tuyệt đối
- legal ampere
ampe hợp pháp
- international ampere
ampe quốc tế
- absolate ampere
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amp A international ampere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ampere"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ampere":
amber ambury ampere amphora - Những từ có chứa "ampere":
ampere ampere-hour ampere-second ampere-turn amperemeter kiloampere tamperer unhampered
Lượt xem: 470